400
|
Đồ án
|
Project
|
401
|
Đặc điểm vật liệu
|
Material properties
|
402
|
Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
|
Jacking end
|
403
|
Đổ BT , việc đổ BT
|
To cast , casting
|
404
|
Độ ẩm , độ ẩm tương đối
|
Humidity ( relative )
|
405
|
Độ lệch tâm
|
Eccentricity
|
406
|
Độ dài di chuyển được của pitong của kíck
|
Maximum stroke ) of piston )
|
407
|
Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm
|
Annual amblient relative humidity
|
408
|
Độ bền lâu
|
Durability
|
409
|
Độ ổn định
|
Stability
|
410
|
Độ ổn định hình dáng
|
Shape stability
|
411
|
Độ mở rộng vét nứt
|
Crack width
|
412
|
Độ võng
|
Deflection
|
413
|
Độ vồng ngược
|
Camber
|
414
|
ổ BT theo nhiều giai đoạn
|
To cast in many steps ( stages )
|
415
|
Đồng chất
|
Homogenity
|
416
|
Đoạn ống loe ở đầu mấu neo
|
Trumpet
|
417
|
Đốt , đoạn ( của kết cấu )
|
Segment
|
418
|
Đúc BT tại chỗ
|
Cast in place
|
419
|
Đường cong thực nghiệm
|
Test curve ( strain-stress )
|
420
|
Đường kính danh định
|
Nominal diameter
|
421
|
Độ dãn dài của cốt thép
|
Steel elongation
|
422
|
Điều kiện dưỡng hộ BT
|
Condition of curing
|
423
|
Đoàn tàu thử ( để thử cầu )
|
Test train
|
424
|
Đoàn tàu chạy thường xuyên trên tuyến
|
Trainseving the line
|
425
|
Điểm cần đo cao độ
|
Leveling point
|
426
|
Đặt tải thử lên cầu
|
Test loading on bridge
|
427
|
Đường đắp đầu cầu
|
Embankment
|
428
|
Đất nền bên dưới móng
|
Foundation soil
|
429
|
Độ dãn dài tương đối
|
Percentage elongation
|
430
|
Độ co ngắn tương đối
|
Unit shortening
|
431
|
Độ cong
|
Curbature
|
432
|
Độ chính xác ( thử nghiệm )
|
Accuracy ( of test )
|
433
|
Độ bền chịu lửa
|
Fire resistance
|
434
|
Đầm dùi ( đẻ đầm BT )
|
Hand-poker vibrator
|
435
|
Độ rộng vét nứt
|
Crack width
|
436
|
Độ mảnh
|
Slenderness
|
437
|
Độ nhớt
|
Viscosity
|
438
|
Độ trượt trong mấu neocủa đầu cốt thép
|
Anchor sliding
|
439
|
Dầm
|
Girder , beam
|
440
|
Dầm gối giản đơn
|
Simply supported beam , simple span
|
441
|
Dầm li6n tục
|
Continuous beam
|
442
|
Dầm hộp nhiều đốt
|
Segmental box girder
|
443
|
Dầm chữ T
|
T-beam , T-girder
|
444
|
Dầm hộp
|
Box girder
|
445
|
Dầm ngang
|
Diaphragm
|
446
|
Dầm ngang trong nhịp
|
Intermediate diaphragm
|
447
|
Dầm chịu uốn thuần túy
|
Pure flexion beam
|
448
|
Dầm dạng hình học của mặt cắt
|
Section geometry
|
449
|
Diện tích bao ( không kể thu hẹp do lỗ )
|
Gross area
|
450
|
Diện tích mặt cắt
|
Area of cross section ( cross section area )
|
451
|
Diện tích tính đổi
|
Transformed area
|
452
|
Dính bám
|
Bond
|
453
|
Dung môi
|
Solvent
|
454
|
Dự ứng lực
|
Prestressing force
|
455
|
Dự ứng lực theo hướng ngang
|
Tranverse prestressing
|
456
|
Dụ ứng suất có hiệu sau mọi mất mát
|
Effective prestress after losses
|
457
|
Dưỡng hộ BT mới đổ xong
|
To cure , curing
|
458
|
Dầm ngang đầu nhịp
|
End diaphragm
|
459
|
Dầm BTCT
|
Reinforced concrete beam
|
460
|
Dụng cụ để thử nghiệm nhanh
|
Rapid testing kit
|
461
|
Dài hạn ( tải trọng dài hạn )
|
LOng-term ( load )
|
462
|
Dầm chỉ cí cốt thép chịu kéo
|
Beam reinforved in tension only
|
463
|
Dầm có cả cố thép chịu kéo và chịu nén
|
Beam reinforved in tension and compression
|
464
|
Dầm chịu tải trọng dải đều
|
Uniformly load beam
|
465
|
Dầm hẫng
|
Cantilever beam
|
466
|
Dưới ảnh hưởng của
|
Under the effect of ...
|
467
|
Dự án sơ bộ ( đồ án sơ bộ )
|
Prelminary design
|
468
|
Dự ứng lực đúng tâm
|
Centred restressing
|
469
|
Dự ứng lực lệch tâm
|
Non-centred restressing
|
470
|
Dấu dương lấy hướng lên trên
|
Poisitive up-ward
|
471
|
Dự ứng suất
|
Prestress
|
472
|
Dầm có khoét lỗ
|
Voided beam
|
473
|
Dầm bản thép hàn
|
Welded plate girder
|
474
|
Dầm bản có đường xe chạy dưới
|
Through plate girder
|
475
|
Dầm bản có đường xe chạy trên
|
Deck plate girder
|
476
|
Diện tích danh định
|
Nominal area
|
477
|
Dầm có chiều cao không đổi
|
Beam of constant depth
|
478
|
Dầm DUL kéo trước
|
Pretensioned beam
|
479
|
Dầm DUL kéo sau
|
Posttensioned beam
|
480
|
Diện tích tựa ( ép mặt )
|
Bearing area
|
481
|
Danh định
|
Nominal
|
482
|
Diện tích tiếp xúc
|
Contact area
|
483
|
Dùng
|
To uses
|
484
|
Đường cong biểu diễn đồ thị của...
|
Representative curve of ...
|
485
|
Đường trục của cáp
|
Cable trace
|
486
|
Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng
|
Cable trace with segmental line
|
487
|
Đường trục cáp dạng parabole
|
Parabole cable trace
|
488
|
Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
|
Force representative points ( on the curve )
|
489
|
Độ liền (nguyên) khối của kết cấu
|
Structural integrity
|
490
|
Điểm đặt hợp lực nén bêtông
|
Location of the concrete compressiveresultant
|
491
|
Đoạn ,đốt kết cấu nhịp ở bên trên trụ
|
|
492
|
Đoạn ,đốt hợp long của kết cấu nhịp
|
Key block segment
|
493
|
Đầu máy hơi nước
|
Stream locomotive
|
494
|
Đầu máy dieden
|
Diesel locomotive
|
495
|
Độ hoạt hóa của ximăng
|
Activity of cement
|
496
|
Điểm đặt của hợp lực
|
Location of resultant
|
497
|
Đặc trưng cơ học
|
Mechanical characteristics
|
498
|
Điều tra (thanh tra)
|
Inspection
|
499
|
Đấu thầu
|
Bidding
|