1
|
Bản cánh dưới
|
Bottom flange
|
2
|
Bản cánh trên
|
Top flange
|
3
|
Bản cánh ( mặt cắt I ,J hộp )
|
Flange ( I , J box section )
|
4
|
Bản có khoét lỗ
|
Voided slab , hollow slab
|
5
|
Bản của mẫu neo
|
Anchor plate
|
6
|
Bản mặt cầu
|
Deck slab , deck plate
|
7
|
Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
|
Cast-in-site concrete slab
|
8
|
Bản ghi chép tính toán
|
Calculation note
|
9
|
Bản sàn
|
Floor slab
|
10
|
Bản nắp hộp
|
Top slab of box
|
11
|
Bán kính trong của đoạn đường cong
|
Inside radius of curvature
|
12
|
Bảo dưỡng , duy tu
|
Maintenance
|
13
|
Bảo vệ cốt thép chống gỉ
|
Protection of reinforcement against corrison
|
14
|
Bằng gang đúc
|
... of cast iron
|
15
|
Bằng thép cán
|
... of laminated steel , rolled steel
|
16
|
Bất lợi
|
Unfavourable
|
17
|
Bán kính tác dụng của đầm dùi
|
Reach ( of vitrator )
|
18
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
|
Internal prestressed concrete
|
19
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
|
External prestressed concrete
|
20
|
Bê tông
|
Concrete
|
21
|
Bê tông có trọng lượmg thông thường
|
Normal weight concrete
|
22
|
Bê tông nhẹ
|
Light-weight concrete
|
23
|
Bê tông nhẹ có cát
|
Sand light weight concrete
|
24
|
Bê tông cốt thép thường
|
Plain reinforced concrete
|
25
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực
|
Prestressed concrete
|
26
|
Bê tông thủy công
|
Hydraulic concrete
|
27
|
Bê tông nghèo
|
Lean concrete ( low grade concrete )
|
28
|
Bê tông phun
|
Gunned sprayed concrete
|
29
|
Bề mặt tiếp xúc
|
Contact surface
|
30
|
Bề mặt ngoài
|
Extenor face
|
31
|
Bề mặt ván khuôn
|
Form exterior face
|
32
|
Biến dạng của neo khi DUL truyền từ
|
Anchorage seating
|
33
|
kích vào mấu neo
|
|
34
|
Biến dạng của các thớ trên mặt cắt
|
Strain of the fibre on the section
|
35
|
Biến dạng co ngắt tương đối
|
Unit shortening
|
36
|
Biến dạng dãn dài tương đối
|
Unit kengthening
|
37
|
Biến dạng quá mức
|
Excessive deformation
|
38
|
Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
|
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-cut
|
39
|
Biểu đồ biến dạng tuyến tính
|
Linear deformation diagram
|
40
|
Biến dạng do từ biến
|
Deformation due to creep
|
41
|
Biến dạng theo thời gian
|
Time-dependent deformation
|
42
|
Biến dạng do co ngót
|
Shankage deformation
|
43
|
Bê tông không cốt thép
|
Unreinforce concrete , plain concrete
|
44
|
Bóc lớp bê tông bảo hộ
|
Removal of the concrete cover
|
45
|
Bản quá độ
|
Transition slab
|
46
|
Bệ móng
|
Footing
|
47
|
Bản có sườn
|
Ribbel slab
|
48
|
Bản có nhiều sườn
|
Multi-rib slab
|
49
|
Biến dạng do uốn
|
Deformation due to bending
|
50
|
Biến dạng do lực cắt
|
Deformation due to shear
|
51
|
Bản chữ nhật gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm
|
Rectangular slab simpliy supported along all four side by beams
|
52
|
Bố trí cốt thép
|
Installation of reinforceceent
|
53
|
Bản có nhịp theo một hướng (bản 2 cạnh)
|
One-way spanding slab (slab supported on two sides)
|
54
|
Bản có nhịp theo 2 hướng (bản 4 cạnh)
|
Two-way spanding slab (slab supported on four sides)
|
55
|
Bản phẳng
|
Flat slab
|
56
|
Biến dạng tức thời
|
Immediate deflection
|
57
|
Biến dạng vồng lên
|
Camber
|
58
|
Bê tông đúc tại chỗ
|
Cast-in-place concrete
|
59
|
Bề mặt chuển tiếp
|
Transitional surface
|
60
|
Bê tông đúc sẵn
|
Precast concrete
|
61
|
Bê tông bảo hộ ( bênngoài cốt thép )
|
Concrete cover (Concrete protective layer)
|
62
|
Bản vẽ thi công
|
Contruction drawing , working drawing
|
63
|
Biến dạng dái
|
Long-term deformation
|
64
|
Biến đổi theo thời gian của
|
Variation in accordance with the times ...
|
65
|
Biểu đồ tác dụng tương hỗ mômen lực dọc
|
Moment-Axial force interaction diagram
|
66
|
Biểu diễn đồ thị của ,,,
|
Graphical representation
|
67
|
Bất lợi nhất
|
The most unfavourable , worst effect
|
68
|
Băng dính
|
Join tape
|
69
|
Bộ thiết bị
|
Set
|
70
|
Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
|
Coupler divice for post-ensioned cable
|
71
|
Bản mặt cầu trực huớng
|
Orthotropic deck
|
72
|
Bê tông hóa cứng nhanh
|
Early streng concrete
|
73
|
Bê tông tươi ( mới trộn xong )
|
Fresh concrete
|
74
|
Bê tông có quá nhiều cốt thép
|
Over-reinforcement concrete
|
75
|
Bê tông sỏi
|
Gravel concrete
|
76
|
Bê tông nặng
|
Heavy-weight concrete
|
77
|
Bê tông cát
|
Sand concrete
|
78
|
Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
|
Curing
|
79
|
Bộ phận làm lệch hướng
|
Deviator
|
80
|
Bản vẽ phối cảnh
|
Perspective drawing
|
81
|
Bu lông hình chữ U
|
U form bolt
|
82
|
Bu lông
|
Bolt
|
83
|
Bốc xếp hàng
|
To handle
|
84
|
Bơm
|
Hammer
|
85
|
Búa Búa hới nước đơn động
|
Single-acting stream hammer
|
86
|
Bột màu ( để pha sơn )
|
Pigmen
|
87
|
Bản nối ốp ( bản má )
|
Cover plate
|
88
|
Bệ đỡ phân phối lực
|
Bed plate
|
89
|
Bơm ( máy bơm )
|
Pump
|
90
|
Bơm hút
|
Aspiring pump , extraction pump
|
91
|
Bơmly tâm
|
Centerifugal pump , impeller pump
|
92
|
Bơm chìm ( ngâm trong nước )
|
Submerged pump
|
93
|
Bê tông mác thấp
|
Low-grade concrete
|
94
|
Bản thép phủ
|
Cover steel plate
|
95
|
( ở phần bản cánh dầm thép )
|
( at flanged part of steel girder )
|
96
|
Bê tông xi măng Pooclan
|
Portland-cement concrete
|
97
|
Bố trí chung cầu
|
General location of a bridge, General view of a bridge
|
98
|
Bán kính cong ( bán kính đoạn đường cong )
|
Radius of curve
|
99
|
Bu lông neo
|
Anchor bolt
|
100
|
Bàn đặt cốt thép 2 hướng
|
Salb reinfoced in both direction
|