1101
|
Rỗ bề mặt
|
Surface void
|
1102
|
Sau khi nưt
|
After cracking
|
1103
|
Sợi đơn lẻ
|
Single wire , individual wire
|
1104
|
Sự biến đổi sơ đồ tĩnh học
|
Change of statical schema
|
1105
|
Sự biến đổi nhiệt đô
|
Temperature change
|
1106
|
Sự bôi trơn
|
Lubrication
|
1107
|
Sự bố trí cốt thép
|
Installation of reinforcement
|
1108
|
Sự co ngắn
|
Shortening
|
1109
|
Sự dãn nở
|
Expansion
|
1110
|
Sự đặt tải lệch tâm
|
Eccentric loading
|
1111
|
Sự liên kết , sự nối
|
Connection , joining
|
1112
|
Sự phá hủy
|
Failure
|
1113
|
Sự phân bố lực giữa
|
Force distribution between
|
1114
|
Sự phân bố theo chiều dọc của bánh xe
|
Longitudinal distribution of wheel loads
|
1115
|
Sự phân tích đàn hồi ( đối với kết cấu)
|
Elastic analysis
|
1116
|
Sự kéo căng quá mức
|
Overtension
|
1117
|
Sự tập trung ứng suất
|
Stress concentration
|
1118
|
Sự nối cốt thép DUL
|
Coupling
|
1119
|
Sức chịu môment danh định
|
Nominal momemt strength of a section
|
1120
|
Sườn (bản bụng của mặt cắt I,T hộp)
|
Web
|
1121
|
Sườn tăng cường đứng của dầm
|
Vertical stiffener
|
1122
|
Sơn
|
Painting
|
1123
|
Sai sót (không chính xác) trong thi công
|
Inaccuracy in construction
|
1124
|
Sai số cho phép (dung sai) trong thi công
|
Allowable tolerance in construction
|
1125
|
Số liệu thử nghiêm
|
Test data
|
1126
|
Sườn cứng dọc (nằm ngang)
|
Longitudinal stiffener
|
1127
|
Sườn cứng ngang (thẳng đứng)
|
Transverse stiffener
|
1128
|
Sử dụng
|
Use
|
1129
|
So le
|
Alternate
|
1130
|
Sự bố trí
|
Arrangment
|
1131
|
San nền , dọn măt bằng
|
Scrape , to grade
|
1132
|
Siêu cao
|
Superelevation
|
1133
|
Sỏi
|
Coarse gravel
|
1134
|
Sỏi nhỏ , sỏi đập vụn
|
Fine gravel , grit
|
1135
|
Sa thạch
|
Sandstones
|
1136
|
Siêu tĩnh
|
Hyperstatical
|
1137
|
Sơn lót
|
Inpression
|
1138
|
Súng bật nảy để thử cường độ BT
|
Concrete test hammer
|
1139
|
Số bật nảy trên súng thử BT
|
Rebound number
|
1140
|
Sét
|
Clay
|
1141
|
Suy thoái (lão hóa)
|
Ageing
|
1142
|
Sản phẩm
|
Product
|
1143
|
Sản xuất
|
Production
|
1144
|
Sau khi neo xong CT DUL
|
After anchoring
|
1145
|
Tiêu chuẩn
|
Code , standard , specification
|
1146
|
Tổ hợp tải trọng
|
Load combination
|
1147
|
Tổ hợp cơ bản (chính)
|
Basic combination
|
1148
|
Tổ hợp tai nạn (đặc biệt)
|
Accidental combination
|
1149
|
Tổ hợp hiếm
|
Unusual combination
|
1150
|
Tổ hợp thường xuyên
|
Frequent (permanent) combination
|
1151
|
Tổ hợp hầu như thường xuyên
|
Quasi-premanent combination
|
1152
|
Tĩnh tải bổ sung sau
|
Additional deal load
|
1153
|
Trạng thái giới hạn
|
Limit state
|
1154
|
Trạng thái giới hạn khai thác
|
Serviceability limit state
|
1155
|
Trạng thái giới hạn cực hạn
|
Ultimate limit state
|
1156
|
Trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
|
Segment weight
|
1157
|
Trọng lượng bản thân
|
Seft weight , own weight
|
1158
|
Trọng lượng riêng của BT
|
Concrete unit weight , density of concrete
|
1159
|
Trọng tâm
|
Center of gravity
|
1160
|
Trọng tâm tính cho một đơn vị diện tích
|
Surface weight
|
1161
|
Trong quá trình kéo căng cốt thép
|
During stressing operation
|
1162
|
Tự trùng
|
Relaxation
|
1163
|
Trục trung tâm
|
Center line
|
1164
|
Trụ cầu
|
Pier , intermediate support
|
1165
|
Tường chắn
|
Retaining wall
|
1166
|
Tăng đơ
|
Turn-buckle
|
1167
|
Tải trọng tức thời
|
Instant load
|
1168
|
Tỷ lệ hàm lượng CT thường trong mặt cắt
|
Ratio of non-prestressing tension reinforcement
|
1169
|
Tỷ lệ CT DUL
|
Ratio of prestressing steel
|
1170
|
Thử trong phòng thí nghiêm
|
Laboratory testing
|
1171
|
Thử nghiệm về va đập
|
Impact testing
|
1172
|
Thử nghiệm về mỏi
|
Fatigue testing
|
1173
|
Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
|
Poor state of maintenance
|
1174
|
Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
|
Operational bottlenecks on the line
|
1175
|
Thành phần BT
|
Concrete composition
|
1176
|
Theo trình tự ưu tiên
|
In order of priority
|
1177
|
Thay thế khẩn cấp
|
Immediate replacement
|
1178
|
Tính toán bằng tay
|
Hand caculation
|
1179
|
Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp BT
|
Mix proportion
|
1180
|
Tỷ trọng của vật liệu
|
Density of material
|
1181
|
Tuổi đặt tải
|
Age of loading
|
1182
|
Tường chắn đất
|
Retaining wall
|
1183
|
Tường cánh (vuông góc)
|
Side wall
|
1184
|
Tường cánh (xiên góc)
|
Wing wall
|
1185
|
Trạng thái chưa nứt
|
Uncracked state
|
1186
|
Tương thích biến dạng giữa thép và BT
|
Compatibility of strains between steel and concrete
|
1187
|
Trạng thái đã có vết nứt
|
Cracked state
|
1188
|
Tính toán theo ứng suất cho phép
|
Allowable stress design
|
1189
|
Tính toán theo trạng thái giới hạn
|
Limit state design
|
1190
|
Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
|
Span length ratio
|
1191
|
Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
|
Cracking limit state
|
1192
|
Trạng thái giới hạn khai thác về mở rộng vết nứt
|
Serviceability limit state state of cracking
|
1193
|
Trị số trung gian
|
Average value , intermediate value
|
1194
|
Tỷ số của các mô đun đàn hồi thép BT
|
Ratio of reinforced-concrete elastic modulus
|
1195
|
Thử nghiệm kết cấu
|
Structural testing
|
1196
|
Thử nghiệm trên mô hình
|
Model testing
|
1197
|
Thực nghiệm
|
Experiment
|
1198
|
Thử nghiệm không phá hoại
|
Nondestructive testing
|
1199
|
Thử nghiệm đến lúc phá hoại
|
Testing to failure
|
1200
|
Trượt
|
Glissement , sliding
|